Bí kíp nói chuyện “chuẩn dân sành vang” – nắm ngay loạt thuật ngữ rượu vang cơ bản!
Share
Thưởng thức rượu vang không chỉ là cảm nhận hương vị, mà còn là sự tinh tế trong cách trò chuyện và chia sẻ cảm xúc. Một người am hiểu vang luôn biết cách “nói bằng ngôn ngữ của rượu” – sử dụng những thuật ngữ chuẩn xác để diễn tả hương, vị, cấu trúc. Cùng Golden Wine khám phá bí kíp nói chuyện chuẩn dân sành vang, bắt đầu từ việc nắm vững những thuật ngữ rượu vang cơ bản nhất nhé!
1. THUẬT NGỮ RƯỢU VANG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “A”
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Acidity | Độ tươi mát | Cảm giác tươi mát, sảng khoái trong miệng khi uống rượu. Độ chua cân bằng với vị ngọt và đắng tạo nên hương vị hài hòa. |
| Aeration | Thông thoáng, tiếp xúc với không khí | Quá trình cho rượu tiếp xúc với không khí để làm tăng hương vị. Thường được thực hiện bằng cách rót rượu ra decanter. |
| Aftertaste | Hậu vị | Vị còn lưu lại trong miệng sau khi uống rượu. Rượu chất lượng cao thường có hậu vị kéo dài, dễ chịu. |
| Aged | Ủ | Rượu đã được bảo quản trong điều kiện thích hợp trong một thời gian dài, thường cho hương vị phức hợp và sâu hơn. |
| Aging | Quá trình ủ | Quá trình lưu trữ rượu trong thùng gỗ sồi, bể inox hoặc trong chai để rượu phát triển hương vị đặc trưng. |
| Aging Barrel | Thùng ủ | Thùng gỗ (thường bằng gỗ sồi) dùng để ủ rượu, giúp rượu hấp thụ hương vị tự nhiên từ gỗ. |
| Alcohol by Volume (ABV) | Độ cồn theo thể tích | Tỷ lệ phần trăm cồn có trong rượu, thường dao động từ 8–15% tùy loại vang. |
| Alcohol | Cồn | Ethanol – thành phần chính tạo nên cảm giác cay nồng của rượu. |
| Alsace | Alsace | Vùng trồng nho ở miền Đông nước Pháp, nổi tiếng với rượu vang trắng như Riesling và Gewürztraminer. |
| Amarone | Amarone | Rượu vang đỏ Ý có độ cồn cao, được làm từ nho bán khô ở vùng Veneto, mang vị đậm và hơi ngọt. |
| Anosmia | Mất khứu giác | Tình trạng không cảm nhận được mùi, ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức rượu. |
| AOC (Appellation d'Origine Contrôlée) | Chỉ định xuất xứ có kiểm soát | Hệ thống của Pháp bảo vệ nguồn gốc và chất lượng rượu vang của từng vùng. |
| Aperitif | Rượu khai vị | Loại rượu uống trước bữa ăn để kích thích vị giác, thường có vị nhẹ hoặc hơi ngọt. |
| Appellation | Vùng trồng nho | Khu vực địa lý xác định nơi sản xuất nho để làm rượu; mỗi vùng mang đặc trưng khí hậu và hương vị riêng. |
| Aroma | Hương thơm | Mùi hương tự nhiên của rượu, thường dùng để mô tả rượu vang trẻ với hương trái cây tươi mới. |
| Astringency | Chát | Cảm giác se lưỡi khi uống rượu, do tannin trong nho hoặc gỗ sồi gây ra. |
| AVA (American Viticultural Area) | Khu vực trồng nho của Mỹ | Vùng trồng nho được công nhận tại Hoa Kỳ, tương tự như hệ thống AOC của Pháp. |
2. THUẬT NGỮ RƯỢU VANG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “B”
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Balance | Sự cân bằng | Sự hài hòa giữa các yếu tố như độ chua, vị ngọt, tannin, cồn và hương vị tổng thể trong rượu vang. |
| Barrel | Thùng ủ | Dụng cụ bằng gỗ (thường là gỗ sồi) dùng để ủ rượu, giúp rượu hấp thụ hương thơm và vị đặc trưng từ gỗ. |
| Barrel Aging | Quá trình ủ trong thùng gỗ | Giai đoạn rượu được ủ trong thùng sồi để phát triển hương vị phức hợp hơn. |
| Barrique | Thùng gỗ sồi nhỏ | Loại thùng sồi có dung tích khoảng 225 lít, phổ biến ở vùng Bordeaux (Pháp). |
| Beaujolais | Beaujolais | Khu vực sản xuất rượu vang nổi tiếng ở Pháp, dùng giống nho Gamay, nổi bật với hương vị tươi mới, nhẹ nhàng. |
| Beaujolais Nouveau | Rượu vang non Beaujolais | Rượu vang đỏ trẻ được phát hành hằng năm vào tháng 11, có hương vị trái cây tươi và dễ uống. |
| Blanc de Blancs | Trắng từ nho trắng | Rượu vang sủi hoặc Champagne được làm hoàn toàn từ nho trắng (thường là Chardonnay). |
| Blanc de Noirs | Trắng từ nho đỏ | Rượu vang sủi được làm từ nho đỏ (như Pinot Noir, Pinot Meunier) nhưng có màu trắng hoặc hồng nhạt. |
| Blend | Rượu pha trộn | Rượu vang được làm từ nhiều giống nho khác nhau để tạo hương vị hài hòa và phức tạp. |
| Body | Thân rượu | Cảm giác “độ đậm” trong miệng khi uống rượu. Thường được chia thành nhẹ (light), trung bình (medium) và nặng (full-bodied). |
| Bodega | Hầm rượu (Tây Ban Nha) | Từ tiếng Tây Ban Nha chỉ nhà máy sản xuất hoặc hầm lưu trữ rượu vang. |
| Bordeaux | Bordeaux | Một trong những vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng nhất thế giới, nằm ở Tây Nam nước Pháp, nổi bật với vang đỏ pha trộn. |
| Botrytis Cinerea | Nấm quý (noble rot) | Loại nấm “quý” giúp nho mất nước, tăng độ ngọt tự nhiên – tạo nên các loại rượu vang ngọt nổi tiếng như Sauternes. |
| Bouquet | Hương thơm phức hợp | Hương thơm phát triển trong quá trình ủ rượu, thường dùng để mô tả mùi hương của rượu đã trưởng thành. |
| Brut | Khô (dành cho Champagne) | Mức độ ngọt thấp, thường dùng để mô tả Champagne hoặc rượu vang sủi có lượng đường dư rất ít. |
| Bubbles | Bong bóng | Những bọt khí CO₂ tự nhiên hoặc nhân tạo trong rượu vang sủi (sparkling wine). |
| Burgundy (Bourgogne) | Burgundy (Pháp) | Vùng trồng nho nổi tiếng của Pháp, nơi sản xuất các dòng rượu vang đỏ Pinot Noir và vang trắng Chardonnay hàng đầu thế giới. |
| Buttery | Ngậy, béo | Thuật ngữ mô tả cảm giác mềm mượt, béo ngậy trong rượu vang trắng, thường thấy ở Chardonnay ủ gỗ sồi. |
3. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ C
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Cabernet Franc | Cabernet Franc | Giống nho đỏ có hương vị thanh nhẹ, mùi thảo mộc, thường được pha trộn với Cabernet Sauvignon và Merlot trong vang Bordeaux. |
| Cabernet Sauvignon | Cabernet Sauvignon | Một trong những giống nho đỏ nổi tiếng nhất thế giới, có cấu trúc tannin mạnh, hương vị của quả lý chua đen, anh đào và vani. |
| Calcareous | Đất đá vôi | Loại đất chứa nhiều đá vôi, thường giúp nho có độ chua cao và hương vị tinh tế hơn. |
| Campagne | Chiến dịch quảng bá | Trong rượu vang, có thể hiểu là chương trình quảng bá hoặc giới thiệu dòng vang mới (ít dùng trong chuyên ngành sản xuất). |
| Canopy | Tán lá nho | Phần lá, cành của cây nho – có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ ánh sáng và điều tiết độ chín của trái nho. |
| Carbonic Maceration | Phương pháp ủ cacbonic | Quá trình lên men trong môi trường CO₂, giúp tạo ra rượu vang nhẹ, ít tannin và hương trái cây tươi – đặc trưng của Beaujolais Nouveau. |
| Carafe | Bình rót rượu | Bình thủy tinh dùng để rót rượu ra từ chai, giúp rượu “thở” và giải phóng hương thơm. |
| Cask | Thùng chứa rượu | Dụng cụ bằng gỗ (hoặc inox) dùng để ủ hoặc vận chuyển rượu vang. |
| Cava | Cava (Tây Ban Nha) | Rượu vang sủi của Tây Ban Nha, được sản xuất bằng phương pháp truyền thống tương tự Champagne. |
| Cellar | Hầm rượu | Nơi lưu trữ và bảo quản rượu vang ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. |
| Champagne | Champagne | Rượu vang sủi cao cấp đến từ vùng Champagne (Pháp), sản xuất bằng phương pháp lên men thứ cấp trong chai. |
| Chaptalization | Bổ sung đường | Quá trình thêm đường vào nước nho để tăng độ cồn trong quá trình lên men. |
| Chardonnay | Chardonnay | Giống nho trắng phổ biến, dùng làm rượu vang tĩnh và vang sủi. Có hương táo, lê, vani và vị ngậy khi ủ gỗ sồi. |
| Château | Lâu đài / Nhà sản xuất | Từ dùng trong rượu vang Pháp (đặc biệt Bordeaux) để chỉ một điền trang sản xuất rượu vang. |
| Chenin Blanc | Chenin Blanc | Giống nho trắng đa năng, có thể tạo ra vang khô, ngọt hoặc sủi bọt, phổ biến ở vùng Loire (Pháp). |
| Claret | Claret (Vang đỏ Bordeaux) | Tên gọi truyền thống ở Anh dùng cho rượu vang đỏ từ vùng Bordeaux. |
| Clone | Giống nhân bản | Cây nho được nhân giống từ một cây mẹ có đặc tính mong muốn (ví dụ: năng suất, hương vị). |
| Complex | Phức hợp | Dùng để mô tả rượu có nhiều tầng hương vị và mùi thơm khác nhau khi thưởng thức. |
| Cork | Nút bần | Nút đóng chai rượu, thường làm từ vỏ cây sồi. |
| Corked Wine | Rượu bị nhiễm mùi nút bần | Rượu có mùi mốc, ẩm, do nhiễm hợp chất TCA từ nút bần bị hỏng. |
| Corkscrew | Dụng cụ mở rượu | Dụng cụ chuyên dùng để rút nút bần khỏi chai rượu. |
| Cru | Vườn nho cao cấp | Từ tiếng Pháp dùng để chỉ cấp độ chất lượng của vùng trồng nho hoặc vườn nho (như “Grand Cru”, “Premier Cru”). |
| Cuvee | Mẻ pha chế | Từ dùng cho hỗn hợp rượu từ nhiều giống nho, niên vụ hoặc thùng khác nhau; thường thấy trên nhãn Champagne. |
Xem thêm: Tannin là gì? 6 Tác dụng "vàng" của Tannin trong Rượu Vang Đỏ
4. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ D
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Débourbage | Làm lắng cặn | Quá trình làm lắng cặn trong nước nho trước khi lên men, giúp rượu trong và giảm việc lọc sau này. |
| Decanting | Đổ rượu | Quá trình rót rượu từ chai sang bình (decanter) để tách cặn và giúp rượu “thở”, mở hương vị. |
| Degorgement | Xả cặn | Quá trình loại bỏ cặn men đóng băng khỏi cổ chai trong sản xuất Champagne. |
| Dégorgement Tardive | Xả cặn muộn | Rượu Champagne được ủ trên cặn men lâu (10 năm hoặc hơn) trước khi xả cặn, tạo hương phức hợp. |
| Demi-sec | Hơi ngọt | Thuật ngữ mô tả rượu có vị ngọt nhẹ, thường dùng cho Champagne. |
| Dessert Wine | Rượu tráng miệng | Rượu ngọt có độ cồn cao, dùng kèm món tráng miệng (như Sauternes, Port, Tokaji). |
| Distilled Spirits | Rượu mạnh | Rượu có độ cồn cao được chưng cất từ rượu vang, nước ép trái cây hoặc ngũ cốc lên men. |
| Dosage | Liều đường | Lượng rượu ngọt (liqueur d’expédition) thêm vào Champagne để điều chỉnh độ khô/ngọt. |
| Douro | Douro | Vùng rượu vang danh tiếng ở Bồ Đào Nha, nổi tiếng với rượu Port và rượu đỏ mạnh mẽ. |
| Dry | Không ngọt | Rượu có ít hoặc không có đường dư, thường cho cảm giác se nhẹ trên đầu lưỡi. |
5. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ E
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Earthy | Đất | Mô tả hương vị gợi nhớ đến đất, nấm, rừng ẩm — thường thấy trong rượu vang đỏ già. |
| Eau de Vie | Rượu mạnh trái cây | Thuật ngữ Pháp chỉ loại rượu mạnh chưng cất từ nho hoặc trái cây (như Cognac, Armagnac). |
| En Primeur | Rượu non | Hệ thống bán rượu Bordeaux “mua trước – giao sau”, trước khi rượu được đóng chai. |
| En Tirage | Giai đoạn ủ cặn | Giai đoạn trong quy trình Champagne khi rượu được ủ cùng cặn men trong lần lên men thứ hai. |
| Enology (Oenology) | Nông học rượu vang | Khoa học nghiên cứu và sản xuất rượu vang, bao gồm lên men, pha trộn và bảo quản. |
| Enophile | Người sành rượu | Người yêu thích, sưu tầm và am hiểu về rượu vang. |
| Entry-Level Wine | Rượu cơ bản | Dòng rượu giá rẻ, chất lượng cơ bản nhất của nhà sản xuất, phù hợp cho người mới bắt đầu. |
| Eraflage | Tách cuống | Quá trình tách cuống khỏi chùm nho trước khi ép, giúp giảm vị đắng và chát. |
| Extended Maceration | Ngâm ủ kéo dài | Kéo dài thời gian vỏ và hạt tiếp xúc với nước nho sau lên men để tăng màu, hương và tannin. |
| Extraction | Chiết xuất | Quá trình trích xuất màu sắc, tannin và hương vị từ vỏ, hạt nho trong quá trình làm rượu. |
| Ex-Cellars | Chi phí vận chuyển | Điều khoản thương mại chỉ chi phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khi bán rượu en primeur. |
6. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Fermentation | Lên men | Quá trình men chuyển hóa đường trong nước nho thành rượu và khí CO₂. Đây là giai đoạn quyết định hương vị, cấu trúc và độ cồn của rượu vang. |
| Fining | Làm trong rượu | Quá trình loại bỏ cặn, tạp chất trong rượu bằng cách thêm chất làm trong (như lòng trắng trứng, bentonite...). Giúp rượu trong, mịn và đẹp mắt hơn. |
| Finish | Hậu vị | Cảm giác, hương vị còn đọng lại trong miệng sau khi nuốt rượu. Rượu có “finish dài” là rượu cao cấp, lưu vị lâu. |
| Flabby | Nhạt nhẽo / thiếu cấu trúc | Mô tả rượu vang có độ acid thấp, vị nhạt, không có sự tươi mát hay cân bằng – thường là điểm trừ trong đánh giá rượu. |
| Floral | Hương hoa | Mô tả rượu vang có hương thơm của hoa (hoa hồng, hoa cam, hoa tím...). Đặc trưng của nhiều vang trắng hoặc vang nhẹ. |
| Fortified wine | Rượu vang pha cồn / rượu cường hóa | Rượu vang được thêm rượu mạnh (thường là brandy) trong quá trình sản xuất – ví dụ: Port, Sherry, Madeira. Thường có nồng độ cồn cao và vị ngọt đặc trưng. |
| Free-run juice | Nước nho tự chảy | Phần nước nho đầu tiên chảy ra trước khi ép, có chất lượng tốt nhất, dùng cho các loại vang cao cấp. |
| Full-bodied | Đậm đà / nhiều cấu trúc | Mô tả rượu vang có vị dày, mạnh mẽ, cảm giác nặng và tròn trong miệng – thường gặp ở vang đỏ cao cấp. |
7. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Gamay | Giống nho Gamay | Giống nho đỏ chủ yếu được trồng ở vùng Beaujolais (Pháp). Tạo ra vang đỏ nhẹ, tươi mát, hương trái cây đỏ như dâu và anh đào. |
| Garnet | Màu hồng ngọc / đỏ ngọc | Tông màu rượu đỏ hơi ngả cam, thường xuất hiện ở vang đỏ đã ủ lâu năm. |
| Gewürztraminer | Giống nho Gewürztraminer | Giống nho trắng nổi tiếng của Đức và vùng Alsace (Pháp), cho ra rượu vang có hương hoa hồng, vải và gia vị. |
| Gigondas | Gigondas | Vùng rượu vang ở Rhône Valley (Pháp), nổi tiếng với vang đỏ mạnh mẽ làm từ nho Grenache, Syrah và Mourvèdre. |
| Glycerol (Glycerin) | Glycerol (Chất tạo độ sánh) | Hợp chất tự nhiên tạo cảm giác sánh, tròn và mềm mại trong miệng – thường thấy trong rượu vang có nồng độ cồn cao. |
| Gran Reserva | Rượu vang ủ lâu năm (Gran Reserva) | Thuật ngữ Tây Ban Nha chỉ rượu vang được ủ trong thùng gỗ sồi và chai nhiều năm trước khi bán ra, thường là loại cao cấp nhất. |
| Grappa | Rượu mạnh Grappa | Loại rượu mạnh Ý được chưng cất từ bã nho còn lại sau khi ép rượu vang. Có hương nồng và vị mạnh đặc trưng. |
| Grenache (Garnacha) | Giống nho Grenache | Một trong những giống nho đỏ phổ biến nhất thế giới, tạo ra rượu vang có vị trái cây chín, hơi cay, và thân rượu vừa đến đầy đặn. |
| Grüner Veltliner | Giống nho Grüner Veltliner | Giống nho trắng đặc trưng của Áo, vang có vị tươi, hơi cay nhẹ, hương táo xanh và tiêu trắng. |
| Gusto | Hương vị / cảm nhận vị giác | Từ dùng để chỉ cảm giác tổng thể khi nếm rượu – bao gồm hương, vị và cấu trúc trên đầu lưỡi. |
8. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ H
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Harvest | Thu hoạch nho | Giai đoạn hái nho – thời điểm quyết định chất lượng rượu. Nho thu hoạch sớm cho vang có độ chua cao; thu muộn cho vang ngọt, vị đậm hơn. |
| Hectare | Hecta | Đơn vị đo diện tích (10.000 m²), thường dùng để mô tả quy mô vườn nho. |
| Herbaceous | Thảo mộc / cỏ cây | Thuật ngữ mô tả hương vị hoặc mùi hương của rượu gợi nhớ đến cỏ tươi, lá xanh, hoặc thảo mộc – thường thấy ở vang làm từ nho Cabernet Sauvignon hoặc Sauvignon Blanc. |
| House wine | Rượu của nhà hàng / rượu phổ thông | Loại rượu cơ bản được phục vụ thường xuyên trong nhà hàng, quán ăn; giá phải chăng và dễ uống. |
| Hybrid grape | Giống nho lai | Giống nho được lai giữa nho châu Âu (Vitis vinifera) và nho Mỹ (Vitis labrusca) để chống chịu sâu bệnh và khí hậu khắc nghiệt. |
| Horizontal tasting | Thử rượu theo chiều ngang | Hình thức nếm rượu gồm nhiều loại rượu cùng niên vụ (vintage) nhưng khác nhà sản xuất hoặc vùng – giúp so sánh phong cách và chất lượng. |
| Hot | Nồng / cay do cồn | Cảm giác nóng rát ở cổ họng khi uống rượu có độ cồn cao hoặc mất cân bằng. |
| Hungarian oak | Gỗ sồi Hungary | Loại gỗ sồi được dùng làm thùng ủ rượu, nổi tiếng với khả năng mang lại hương vani nhẹ, khói và cấu trúc tinh tế cho rượu. |
| Hollow | Rượu rỗng vị | Dùng để mô tả loại rượu thiếu cân bằng, không có chiều sâu – thường có mùi hương ban đầu rõ nhưng vị giữa và hậu vị yếu. |
| Hue | Sắc độ màu rượu | Tông màu của rượu vang, cho biết tuổi và phong cách rượu (ví dụ: đỏ tím – rượu trẻ, đỏ gạch – rượu đã ủ lâu). |
9. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Ice Wine (Eiswein) | Rượu vang băng | Rượu ngọt được làm từ nho hái khi đã bị đông cứng tự nhiên trên cây. Quá trình ép lạnh cho ra nước nho cô đặc, vị ngọt đậm và hương trái cây nổi bật. |
| IGP (Indication Géographique Protégée) | Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ | Cấp phân hạng rượu của Pháp, thấp hơn AOC nhưng cao hơn Vin de France; đảm bảo rượu đến từ một khu vực địa lý cụ thể. |
| Imperial | Dung tích Imperial (6 lít) | Dung tích chai rượu lớn tương đương 8 chai chuẩn (750ml), thường dùng trong tiệc hoặc trưng bày. |
| Importer | Nhà nhập khẩu | Doanh nghiệp hoặc cá nhân chịu trách nhiệm nhập khẩu và phân phối rượu vang ở một quốc gia. |
| Intensity | Cường độ hương vị | Mức độ đậm đặc của hương thơm và hương vị trong rượu. Rượu có “intense” là rượu có hương vị nổi bật, mạnh mẽ và lâu phai. |
| International varieties | Giống nho quốc tế | Những giống nho phổ biến toàn cầu như Cabernet Sauvignon, Merlot, Chardonnay, Sauvignon Blanc – có thể trồng ở nhiều quốc gia. |
| Inox | Thép không gỉ (inox) | Chất liệu làm bồn chứa hoặc thùng lên men; giữ được hương trái cây tươi và độ trong của rượu. |
| Integrated pest management (IPM) | Quản lý dịch hại tổng hợp | Phương pháp canh tác nho thân thiện môi trường, kết hợp nhiều biện pháp để kiểm soát sâu bệnh mà không lạm dụng hóa chất. |
| Intensity of color | Cường độ màu sắc | Mức độ đậm hoặc nhạt của màu rượu, giúp đánh giá tuổi rượu và giống nho. |
| Irrigation | Tưới tiêu | Việc cung cấp nước cho vườn nho ở vùng khô hạn. Một số vùng cấm tưới để giữ đặc trưng tự nhiên của đất và khí hậu. |
| Italian wine | Rượu vang Ý | Rượu vang sản xuất tại Ý – một trong những quốc gia làm rượu lớn nhất thế giới, nổi tiếng với các vùng như Tuscany, Piedmont, Veneto. |
| Isinglass | Chất làm trong từ cá | Chất tự nhiên chiết xuất từ bong bóng cá, dùng trong quá trình làm trong rượu (fining) để loại bỏ cặn và tạp chất. |
10. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ J
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Jammy | Vị mứt | Mô tả rượu vang đỏ có hương vị đậm đặc, ngọt ngào như mứt trái cây chín (thường gặp ở vùng khí hậu ấm). |
| Jeroboam | Chai Jeroboam (3–5 lít) | Loại chai rượu lớn tương đương 4–6 chai chuẩn 750ml, dùng cho rượu Champagne hoặc rượu vang đỏ Bordeaux. |
| Juice | Nước nho ép | Dịch nho thu được sau khi ép; là nguyên liệu ban đầu để lên men thành rượu vang. |
| Jug wine | Rượu bình (rượu giá rẻ) | Loại rượu vang giá rẻ được đóng trong bình lớn hoặc chai dung tích lớn, phổ biến ở Mỹ. |
| Joven | Rượu trẻ (Tây Ban Nha) | Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu vang chưa hoặc ít ủ trong thùng gỗ sồi, thường tươi mới, dễ uống. |
| Juvenile wine | Rượu non | Rượu vang còn trẻ, chưa đạt độ chín về hương vị và cấu trúc; thường có vị chát mạnh và hương trái cây tươi. |
| Jumilla | Jumilla | Vùng rượu vang nổi tiếng ở miền Đông Nam Tây Ban Nha, chủ yếu trồng giống nho Monastrell, cho rượu đậm và thơm. |
| Joint venture wine | Rượu hợp tác sản xuất | Rượu được sản xuất bởi sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều nhà sản xuất hoặc thương hiệu, thường kết hợp phong cách vùng khác nhau. |
| Juvenile vines | Cây nho non | Cây nho dưới 3 năm tuổi, chưa đủ trưởng thành để cho ra nho chất lượng cao dùng sản xuất rượu. |
| Jasmine aroma | Hương hoa nhài | Một đặc tính hương thơm tinh tế, thường xuất hiện trong các loại rượu vang trắng như Riesling hoặc Muscat. |
11. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ K
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Kabinett | Rượu Kabinett (Đức) | Cấp độ đầu tiên trong hệ thống phân hạng rượu vang Đức (Prädikatswein), thường là rượu vang nhẹ, thanh mát, có độ ngọt nhẹ hoặc khô. |
| Keg wine | Rượu vang thùng | Rượu vang được lưu trữ và phục vụ từ thùng inox hoặc thép không gỉ, thường thấy trong nhà hàng hoặc quán bar để đảm bảo độ tươi. |
| Kerner | Giống nho Kerner | Giống nho trắng lai giữa Trollinger và Riesling, phổ biến ở Đức và Ý, cho rượu thơm, hơi cay và tươi mát. |
| Kosher wine | Rượu Kosher (Do Thái) | Rượu vang được sản xuất và giám sát theo quy định nghiêm ngặt của đạo Do Thái, chỉ người Do Thái thực hành mới được xử lý rượu. |
| Kabinett Trocken | Rượu Kabinett khô | Phiên bản khô (ít hoặc không ngọt) của rượu Kabinett trong hệ thống phân hạng Đức. |
| Kimmeridgian soil | Đất Kimmeridgian | Loại đất vôi pha đất sét chứa hóa thạch sò biển, nổi tiếng ở vùng Chablis (Pháp), góp phần tạo nên hương vị khoáng chất đặc trưng cho rượu. |
| Kir | Cocktail Kir | Thức uống pha chế truyền thống của Pháp, gồm rượu vang trắng (thường là Aligoté) pha với crème de cassis (rượu mùi lý chua đen). |
| Kir Royale | Cocktail Kir Royale | Phiên bản sang trọng của Kir, sử dụng Champagne thay cho rượu vang trắng. |
| Kitschy wine label | Nhãn rượu kiểu “hoa mỹ” | Nhãn rượu có thiết kế màu mè, bắt mắt hoặc mang yếu tố vui nhộn để thu hút người mua; thường gặp ở rượu phổ thông. |
| Knights Valley | Knights Valley | Khu vực trồng nho nổi tiếng thuộc Sonoma County (California, Mỹ), chuyên sản xuất Cabernet Sauvignon chất lượng cao. |
12. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Labrusca (Vitis labrusca) | Nho Labrusca | Giống nho bản địa Bắc Mỹ, thường dùng để làm rượu rẻ tiền hoặc nước ép; có hương đặc trưng gọi là “foxy”. |
| Lactic acid | Axit lactic | Axit hình thành trong quá trình lên men malolactic, giúp rượu có vị mềm mại và tròn vị hơn. |
| Lagrein | Giống nho Lagrein | Giống nho đỏ trồng ở Nam Tyrol (Ý), cho rượu có màu đậm, nhiều tannin và hương trái cây chín. |
| Late harvest | Thu hoạch muộn | Rượu được làm từ nho hái muộn, có độ đường cao hơn, thường ngọt và đậm vị. |
| Lay down | Ủ rượu nằm | Thuật ngữ chỉ việc bảo quản rượu nằm ngang để nút bần luôn ẩm, tránh rò rỉ và oxy hóa. |
| Lees | Cặn men | Phần men chết và chất rắn lắng lại sau quá trình lên men; đôi khi được giữ lại để tạo hương vị bơ, bánh mì. |
| Lees aging (Sur lie) | Ủ trên cặn men | Quá trình rượu được ủ cùng với cặn men để tăng độ béo, hương bơ và vị mượt mà. |
| Left bank | Tả ngạn (Bordeaux) | Khu vực bên trái sông Gironde ở Bordeaux, nổi tiếng với Cabernet Sauvignon. |
| Legs (Tears) | Dòng rượu bám ly | Hiện tượng rượu tạo thành vệt chảy xuống ly sau khi lắc – biểu hiện độ cồn hoặc độ ngọt cao. |
| Liebfraumilch | Rượu trắng ngọt Đức | Rượu trắng phổ biến của Đức, có vị ngọt nhẹ, thường làm từ Riesling hoặc Müller-Thurgau. |
| Light-bodied | Rượu thân nhẹ | Rượu có độ cồn thấp, ít tannin và hương vị thanh thoát. |
| Liquoreux | Rượu ngọt | Từ tiếng Pháp chỉ các loại rượu vang trắng ngọt đậm như Sauternes. |
| Liqueur d’expédition | Rượu pha trộn cuối cùng | Hỗn hợp rượu và đường được thêm vào Champagne sau quá trình dégorgement để điều chỉnh độ ngọt. |
| Liqueur de tirage | Rượu kích men | Hỗn hợp rượu, đường và men được thêm vào Champagne để bắt đầu quá trình lên men lần hai trong chai. |
| Loire Valley | Thung lũng Loire | Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở miền |
13. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ M
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Maceration | Ngâm ủ | Quá trình ngâm vỏ, hạt và cuống nho trong nước nho để chiết xuất màu, tannin và hương vị. |
| Madeira | Rượu Madeira | Rượu vang tăng cường (fortified wine) từ đảo Madeira (Bồ Đào Nha), có vị ngọt nhẹ và hương caramel. |
| Magnum | Chai Magnum | Chai rượu dung tích 1,5 lít (gấp đôi chai tiêu chuẩn 750ml). Rượu ủ trong chai Magnum thường phát triển hương vị chậm và cân bằng hơn. |
| Malbec | Giống nho Malbec | Giống nho đỏ phổ biến ở Argentina và Pháp, cho rượu đậm đà, nhiều tannin, hương mận chín và socola. |
| Malic acid | Axit malic | Axit tự nhiên có trong nho, mang vị chua xanh như táo; được chuyển hóa thành axit lactic trong quá trình lên men malolactic. |
| Malolactic fermentation (MLF) | Lên men malolactic | Quá trình vi sinh chuyển hóa axit malic thành axit lactic, giúp rượu mềm mịn, ít chua hơn. |
| Marangoni effect | Hiệu ứng Marangoni | Hiện tượng tạo “chân rượu” (legs) khi lắc ly – liên quan đến sự bay hơi khác nhau của cồn và nước. |
| Marsala | Rượu Marsala | Rượu tăng cường (fortified) của Ý, sản xuất ở Sicily, thường dùng để nấu ăn hoặc làm rượu tráng miệng. |
| Master sommelier | Chuyên gia rượu bậc thầy | Danh hiệu cao nhất dành cho người phục vụ và tư vấn rượu vang chuyên nghiệp, do Court of Master Sommeliers cấp. |
| Maturo | Trưởng thành (Ý) | Thuật ngữ tiếng Ý chỉ rượu đã đạt độ trưởng thành tốt, sẵn sàng thưởng thức. |
| Mead | Rượu mật ong | Đồ uống lên men từ mật ong và nước, đôi khi pha thêm trái cây hoặc gia vị. |
| Medium-bodied | Rượu thân trung bình | Rượu có cấu trúc trung hòa, độ cồn vừa phải, không quá nhẹ hay nặng. |
| Meritage | Rượu Meritage | Rượu vang Mỹ pha trộn theo phong cách Bordeaux (thường dùng Cabernet Sauvignon, Merlot, Cabernet Franc). |
| Merlot | Giống nho Merlot | Một trong những giống nho đỏ phổ biến nhất thế giới, hương vị mềm mại, mượt và dễ uống. |
| Mesoclimate | Tiểu khí hậu vùng trồng | Khí hậu cụ thể trong một khu vực nhỏ của vườn nho, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nho. |
| Micro-oxygenation | Vi oxy hóa | Kỹ thuật thêm lượng nhỏ oxy vào rượu trong quá trình ủ để làm mềm tannin và phát triển hương vị. |
| Minerality | Tính khoáng | Cảm giác vị khoáng (đá ướt, phấn, muối biển) trong rượu, thường gặp ở rượu vang trắng. |
| Mise en bouteille | Đóng chai | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ giai đoạn đóng rượu vào chai, thường thấy trên nhãn “Mise en bouteille au château” (Đóng chai tại điền trang). |
| Moelleux | Rượu ngọt nhẹ (Pháp) | Rượu trắng có độ ngọt vừa phải, không gắt. |
| Monopole | Sở hữu độc quyền | Vườn nho hoặc nhãn rượu được sở hữu và sản xuất độc quyền bởi một nhà sản xuất duy nhất. |
| Mousseux | Rượu sủi tăm | Từ tiếng Pháp chỉ các loại rượu vang có ga (bubbles), tương tự Champagne nhưng sản xuất ở vùng khác. |
| Mouthfeel | Cảm giác trong miệng | Cảm nhận về kết cấu, độ sánh, độ chát hoặc độ béo của rượu khi uống. |
| Must | Nước nho lên men | Hỗn hợp nước ép, vỏ, hạt và cuống nho trước hoặc trong quá trình lên men. |
| Mutation (Mutage) | Tăng cường cồn | Quá trình thêm rượu mạnh (thường là brandy) vào nước nho đang lên men để dừng quá trình lên men, tạo ra rượu ngọt (như Port). |
14. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ N
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Napa Valley | Thung lũng Napa | Khu vực trồng nho nổi tiếng của California (Mỹ), nổi bật với rượu Cabernet Sauvignon và Chardonnay. |
| Nebbiolo | Giống nho Nebbiolo | Giống nho đỏ trồng chủ yếu ở Piemonte (Ý), làm nên các loại rượu trứ danh như Barolo và Barbaresco, hương vị mạnh mẽ, nhiều tannin. |
| Negociant | Nhà buôn rượu | Người hoặc công ty thu mua nho hoặc rượu từ các nhà sản xuất khác để phối trộn, ủ và bán dưới nhãn riêng. |
| New World Wine | Rượu vang Thế giới mới | Rượu vang từ các nước ngoài châu Âu như Mỹ, Úc, Chile, Nam Phi... thường có hương vị đậm, dễ uống và mang phong cách hiện đại. |
| Noble Grapes | Giống nho cao quý | Sáu giống nho quốc tế được xem là nền tảng của rượu vang thế giới: Cabernet Sauvignon, Merlot, Pinot Noir, Chardonnay, Sauvignon Blanc, Riesling. |
| Nose | Hương rượu | Thuật ngữ chỉ mùi hương tỏa ra từ rượu khi ngửi – có thể là trái cây, gỗ, thảo mộc hoặc gia vị. |
| Nouveau | Rượu mới | Dạng rượu vang trẻ, lên men ngắn, đóng chai và bán sớm sau khi thu hoạch, nổi tiếng nhất là Beaujolais Nouveau (Pháp). |
| NV (Non-Vintage) | Không theo niên vụ | Rượu vang (thường là Champagne hoặc sparkling wine) được pha trộn từ nhiều niên vụ khác nhau để duy trì hương vị ổn định. |
| Natural Wine | Rượu vang tự nhiên | Rượu làm từ nho trồng hữu cơ, lên men tự nhiên, không dùng hoặc rất ít phụ gia và lưu huỳnh. |
| Neutral Oak | Gỗ sồi trung tính | Thùng gỗ sồi đã được sử dụng nhiều lần, không còn ảnh hưởng mạnh đến hương vị rượu nhưng vẫn giúp rượu “thở”. |
| Non-Filtrée | Không lọc | Rượu vang không qua công đoạn lọc, giữ lại trọn vẹn cấu trúc và hương vị tự nhiên; thường có cặn nhẹ. |
| Nutrient Deficiency | Thiếu dưỡng chất | Tình trạng cây nho thiếu các khoáng chất quan trọng như nitơ, magie hoặc sắt, ảnh hưởng đến chất lượng trái nho. |
15. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ O
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Oak | Gỗ sồi | Loại gỗ dùng để ủ rượu vang, giúp rượu có thêm hương vani, caramel, khói hoặc bánh mì nướng. |
| Oaky | Có hương gỗ sồi | Thuật ngữ chỉ rượu vang có mùi thơm và vị đặc trưng từ thùng gỗ sồi như vani, dừa, khói. |
| Old World Wine | Rượu vang Thế giới cũ | Rượu vang đến từ các nước châu Âu truyền thống như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Đức — nhấn mạnh tính terroir và sự tinh tế. |
| Off-dry | Hơi ngọt | Rượu có chút đường dư nhẹ, thường thấy trong một số loại Riesling hoặc Moscato. |
| Oxidation | Oxy hóa | Quá trình rượu tiếp xúc với không khí làm thay đổi hương vị và màu sắc; có thể làm rượu phức hợp hoặc hư hỏng nếu quá mức. |
| Organic Wine | Rượu vang hữu cơ | Rượu được sản xuất từ nho trồng không thuốc trừ sâu, không phân hóa học và không phụ gia nhân tạo. |
| Overripe | Chín quá mức | Nho được thu hoạch khi đã quá chín, cho ra rượu có vị đậm, ngọt và nồng. |
| Open | Rượu “mở” | Rượu đang ở trạng thái dễ cảm nhận hương vị, thường là sau khi thở một thời gian. |
16. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ P
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Palate | Vị giác | Cảm giác và hương vị cảm nhận được trong miệng khi uống rượu. |
| Pale | Nhạt màu | Mô tả rượu vang có màu sáng, nhẹ, thường gặp ở vang hồng hoặc vang trắng. |
| Parker Points | Thang điểm Parker | Hệ thống chấm điểm rượu (từ 50–100) do nhà phê bình Robert Parker khởi xướng, ảnh hưởng lớn trong ngành rượu. |
| Perlage | Bọt khí | Thuật ngữ Ý chỉ các bong bóng mịn trong rượu vang sủi như Champagne. |
| Petit Verdot | Giống nho Petit Verdot | Giống nho đỏ Bordeaux, tạo rượu đậm, nhiều màu và tannin, thường dùng để pha trộn. |
| Pinot Noir | Giống nho Pinot Noir | Một trong những giống nho nổi tiếng nhất, tạo rượu đỏ thanh tao, hương anh đào, đất và gia vị. |
| Port Wine | Rượu vang ngọt Bồ Đào Nha | Rượu cường hóa (fortified wine) ngọt, có độ cồn cao, thường dùng làm tráng miệng. |
| Pressing | Ép nho | Quá trình ép nho để tách nước nho ra khỏi vỏ và hạt. |
| Producer | Nhà sản xuất | Cơ sở hoặc thương hiệu chịu trách nhiệm trồng, lên men và đóng chai rượu. |
17. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ R
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Racking | Chuyển rượu | Quá trình chuyển rượu từ thùng này sang thùng khác để loại bỏ cặn. |
| Reserva / Riserva | Rượu ủ lâu | Thuật ngữ Tây Ban Nha / Ý chỉ rượu được ủ lâu hơn tiêu chuẩn trước khi đóng chai. |
| Residual Sugar (RS) | Đường dư | Lượng đường còn lại sau khi quá trình lên men kết thúc. |
| Riesling | Giống nho Riesling | Giống nho trắng nổi tiếng từ Đức, tạo rượu từ khô đến ngọt, hương cam quýt, mật ong. |
| Rosé | Rượu vang hồng | Rượu được làm từ nho đỏ nhưng tiếp xúc vỏ ngắn, tạo màu hồng nhạt. |
| Robust | Đậm đà | Dùng để mô tả rượu vang mạnh mẽ, nhiều hương vị, nhiều tannin. |
| Round | Tròn vị | Cảm giác mềm mại, cân bằng trong miệng, không gắt. |
| Reserve Wine | Rượu đặc biệt | Dòng rượu cao cấp, thường chọn lọc từ nho và thùng ủ tốt nhất. |
18. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ S
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Sommelier | Chuyên gia rượu | Người phục vụ và tư vấn rượu chuyên nghiệp tại nhà hàng. |
| Sediment | Cặn rượu | Các hạt nhỏ lắng xuống đáy chai trong quá trình ủ tự nhiên. |
| Sparkling Wine | Rượu vang sủi | Rượu có ga tự nhiên như Champagne, Prosecco, Cava. |
| Sweet | Ngọt | Chỉ rượu có nhiều đường dư, thường dùng trong rượu tráng miệng. |
| Structure | Cấu trúc | Sự cân bằng giữa acid, tannin, cồn và hương vị trong rượu. |
| Syrah / Shiraz | Giống nho Syrah | Giống nho đỏ nổi tiếng, cho rượu đậm, cay nồng, hương tiêu đen, mận chín. |
| Single Vineyard | Một vườn nho | Rượu làm từ nho trồng trong một khu vườn duy |
19. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ T
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Tannin | Chất chát | Hợp chất tự nhiên trong vỏ, hạt nho và gỗ sồi tạo cảm giác se miệng. |
| Terroir | Đặc tính vùng trồng | Ảnh hưởng của khí hậu, đất và địa hình đến hương vị rượu. |
| Temperature Control | Kiểm soát nhiệt độ | Kỹ thuật trong sản xuất rượu để đảm bảo chất lượng ổn định. |
| Toasty | Hương bánh nướng | Mùi thơm đặc trưng của rượu được ủ trong thùng gỗ sồi nướng. |
| Tasting Notes | Ghi chú nếm thử | Mô tả cảm quan (mùi, vị, màu) khi nếm rượu. |
| Trocken | Khô (tiếng Đức) | Chỉ rượu vang Đức có phong cách khô, ít hoặc không có đường dư. |
| Table Wine | Rượu vang bàn | Loại rượu phổ biến dùng trong bữa ăn hằng ngày, độ cồn trung bình. |
20. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ U
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Ullage | Khoảng trống trong chai | Phần không gian giữa rượu và nút chai, giúp rượu “thở”. |
| Unfiltered | Không lọc | Rượu không qua lọc, giữ nguyên hương vị và cấu trúc tự nhiên. |
| Unoaked | Không ủ gỗ sồi | Rượu không được ủ trong thùng gỗ sồi, giữ vị tươi, nhẹ. |
| Urban Winery | Nhà máy rượu đô thị | Cơ sở sản xuất rượu đặt trong thành phố thay vì vùng trồng nho. |
21. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ V
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Varietal | Rượu đơn giống nho | Rượu được làm chủ yếu từ một giống nho duy nhất (≥75%). |
| Vineyard | Vườn nho | Khu vực trồng nho để sản xuất rượu vang. |
| Vintage | Niên vụ | Năm thu hoạch nho dùng để làm rượu. |
| Vinification | Quá trình làm rượu | Toàn bộ các công đoạn từ ép nho, lên men đến đóng chai. |
| Vin Santo | Rượu ngọt Ý | Rượu tráng miệng truyền thống của Ý, làm từ nho phơi khô. |
| Viognier | Giống nho Viognier | Nho trắng hương hoa, trái cây nhiệt đới, nổi tiếng ở Rhône (Pháp). |
22. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ W
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Winemaker | Nhà làm rượu | Người chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất và phối trộn rượu. |
| Winery | Nhà máy rượu | Cơ sở sản xuất, ủ và đóng chai rượu vang. |
| Wine Flight | Bộ nếm rượu | Tập hợp nhiều loại rượu nhỏ để khách hàng nếm thử và so sánh. |
| Wine Body | Thể rượu | Cảm giác độ nặng nhẹ của rượu trong miệng — có thể là nhẹ, trung bình hoặc đậm. |
| Wine Legs | Dòng rượu trên ly | Dấu vết rượu chảy dọc ly, phản ánh độ cồn và đường của rượu. |
23. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ Y
| Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Yeast | Men rượu | Vi sinh vật lên men đường thành cồn và CO₂. |
| Yield | Năng suất nho | Lượng nho thu hoạch được trên mỗi hecta — ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng rượu. |
| Young Wine | Rượu non | Rượu mới sản xuất, chưa qua thời gian ủ dài, vị tươi, sống động. |
| Yarra Valley | Thung lũng Yarra | Khu vực trồng nho nổi tiếng của Úc, đặc biệt với rượu Pinot Noir và Chardonnay. |
Những thuật ngữ rượu vang trên chính là “chìa khóa” giúp bạn nâng tầm trải nghiệm thưởng vang. Hiểu rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ không chỉ giúp bạn cảm nhận rượu một cách sâu sắc hơn mà còn mở ra hành trình khám phá văn hóa vang đầy tinh tế.
Ghé Golden Wine ngay hôm nay để chọn cho mình những chai vang cao cấp, chuẩn gu sành điệu!




